--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ wax light chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
consolidated-annuities
:
((viết tắt) của consolidated-annuities) công trái hợp nhất (của chính phủ Anh từ năm 1751)
+
damson plum tree
:
giống damson plum
+
hồi hưu
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Retire (on a pension)
+
check-nut
:
(kỹ thuật) đai ốc hãm
+
idiotize
:
làm ngu si, làm ngu ngốc